Trang Chủ Sản Phẩm Bảng Giá

Bảng Giá Sản Phẩm - ★★★★★

Sản Phẩm Chính Hãng

Bảo Hành 12 Tháng

Tặng Kèm Phụ Kiện

Giá Bảng Từ Trắng Hàn Quốc treo tường:
★★★★★

0.4m*0.6m= 250.000đ.
0.6m*1.0m= 450.000đ.
0.8m*1.2m= 650.000đ.
1.0m*1.2m= 800.000đ.
1.2m*1.5m=1.100.000đ.
1.2m*1.6m=1.200.000đ.
1.2m*1.8m=1.350.000đ.
1.2m*2.0m=1.500.000đ.
1.2m*2.2m=1.650.000đ.
1.2m*2.4m=1.800.000đ.
1.2m*2.6m=1.950.000đ.
1.2m*2.8m=2.100.000đ.
1.2m*3.0m=2.250.000đ.
1.2m*3.2m=2.400.000đ.
==============================

Giá Bảng Trắng CERAMIC treo tường:
★★★★★

0.8m*1.2m=1.950.000đ.
0.9m*1.2m=2.200.000đ.
1.0m*1.2m=2.400.000đ.
1.2m*1.5m=3.600.000đ.
1.2m*1.6m=3.850.000đ.
1.2m*1.8m=4.300.000đ.
1.2m*2.0m=4.800.000đ.
1.2m*2.2m=5.300.000đ.
1.2m*2.4m=5.750.000đ.
1.2m*2.6m=6.250.000đ.
1.2m*2.8m=6.700.000đ.
1.2m*3.0m=7.200.000đ.
1.2m*3.2m=7.650.000đ.
==============================

Giá Bảng FLIPCHART trắng viết bút lông:
★★★★★

0.5m*0.7m=650.000đ.(KIDS)
0.6m*0.8m=750.000đ.(KIDS)
0.6m*1.0m=950.000đ.(KIDS)
0.6m*1.0m=1.250.000đ.
0.7m*1.0m=1.450.000đ.
0.9m*1.2m=1.850.000đ.
==============================

Giá Bảng Từ Xanh Hàn Quốc treo tường:
★★★★★

0.4m*0.6m= 250.000đ.
0.6m*1.0m= 450.000đ.
0.8m*1.2m= 650.000đ.
1.0m*1.2m= 800.000đ.
1.2m*1.5m=1.100.000đ.
1.2m*1.6m=1.200.000đ.
1.2m*1.8m=1.350.000đ.
1.2m*2.0m=1.500.000đ.
1.2m*2.2m=1.650.000đ.
1.2m*2.4m=1.800.000đ.
1.2m*2.6m=1.950.000đ.
1.2m*2.8m=2.100.000đ.
1.2m*3.0m=2.250.000đ.
1.2m*3.2m=2.400.000đ.
==============================

Giá Bảng Từ Xanh luyện chữ treo tường:
★★★★★

0.4m*0.6m= 250.000đ.
0.6m*1.0m= 450.000đ.
0.8m*1.2m= 650.000đ.
1.0m*1.2m= 800.000đ.
1.2m*1.5m=1.100.000đ.
1.2m*1.6m=1.200.000đ.
1.2m*1.8m=1.350.000đ.
1.2m*2.0m=1.500.000đ.
1.2m*2.2m=1.650.000đ.
1.2m*2.4m=1.800.000đ.
1.2m*2.6m=1.950.000đ.
1.2m*2.8m=2.100.000đ.
1.2m*3.0m=2.250.000đ.
1.2m*3.2m=2.400.000đ.
==============================

Giá Bảng Ghim nỉ treo tường:
★★★★★

0.4m*0.6m= 250.000đ.
0.6m*1.0m= 450.000đ.
0.8m*1.2m= 650.000đ.
1.0m*1.2m= 800.000đ.
1.2m*1.5m=1.100.000đ.
1.2m*1.6m=1.200.000đ.
1.2m*1.8m=1.350.000đ.
1.2m*2.0m=1.500.000đ.
1.2m*2.2m=1.650.000đ.
1.2m*2.4m=1.800.000đ.
1.2m*2.6m=1.950.000đ.
1.2m*2.8m=2.100.000đ.
1.2m*3.0m=2.250.000đ.
1.2m*3.2m=2.400.000đ.
==============================

Giá Bảng Ghim Bần Lie treo tường:
★★★★★

0.4m*0.6m= 300.000đ.
0.6m*1.0m= 500.000đ.
0.8m*1.2m= 850.000đ.
1.0m*1.2m=1.050.000đ.
1.2m*1.5m=1.600.000đ.
1.2m*1.6m=1.700.000đ.
1.2m*1.8m=1.900.000đ.
1.2m*2.0m=2.100.000đ.
1.2m*2.2m=2.300.000đ.
1.2m*2.4m=2.500.000đ.
1.2m*2.6m=2.750.000đ.
1.2m*2.8m=2.950.000đ.
1.2m*3.0m=3.150.000đ.
1.2m*3.2m=3.350.000đ.
==============================

Giá Bảng Đen khung gỗ một mặt chân rời:
★★★★★

0.5m*0.7m=550.000đ.
0.6m*0.8m=650.000đ.
0.6m*1.0m=750.000đ.
==============================

bang-viet-but-long

Giá Bảng Kính Văn Phòng treo tường:
★★★★★

0.8m*1.0m=1.400.000đ.
0.8m*1.2m=1.600.000đ.
0.8m*1.4m=1.800.000đ.
0.8m*1.6m=2.000.000đ.

1.0m*1.2m=1.900.000đ.
1.0m*1.6m=2.400.000đ.
1.0m*1.8m=2.600.000đ.
1.0m*2.0m=2.900.000đ.

1.2m*1.2m=2.200.000đ.
1.2m*1.6m=2.800.000đ.
1.2m*1.8m=3.100.000đ.
1.2m*2.0m=3.400.000đ.
==============================

bang-kinh-tu

Giá Bảng Kính Từ Văn Phòng hít nam châm:
★★★★★

0.8m*1.0m=1.800.000đ.
0.8m*1.2m=2.100.000đ.
0.8m*1.4m=2.400.000đ.
0.8m*1.6m=2.700.000đ.

1.0m*1.2m=2.500.000đ.
1.0m*1.6m=3.300.000đ.
1.0m*1.8m=3.600.000đ.
1.0m*2.0m=4.000.000đ.

1.2m*1.2m=3.000.000đ.
1.2m*1.6m=3.900.000đ.
1.2m*1.8m=4.300.000đ.
1.2m*2.0m=4.700.000đ.
==============================

bang-viet-but-long

Giá Bảng Từ Trắng Di Động :
★★★★★

0.8m*1.2m=1.200.000đ.
1.0m*1.2m=1.350.000đ.
1.2m*1.5m=1.700.000đ.
1.2m*1.6m=1.800.000đ.
1.2m*1.8m=1.950.000đ.
1.2m*2.0m=2.100.000đ.
1.2m*2.2m=2.300.000đ.
1.2m*2.4m=2.450.000đ.
1.2m*2.6m=2.800.000đ.
1.2m*2.8m=2.950.000đ.
1.2m*3.0m=3.100.000đ.
1.2m*3.2m=3.250.000đ.
==============================

bang-viet-but-long

Giá Bảng Từ Trắng Di Động chân Inox:
★★★★★

0.8m*1.2m=1.500.000đ.
1.0m*1.2m=1.650.000đ.
1.2m*1.5m=2.000.000đ.
1.2m*1.6m=2.100.000đ.
1.2m*1.8m=2.250.000đ.
1.2m*2.0m=2.400.000đ.
1.2m*2.2m=2.600.000đ.
1.2m*2.4m=2.750.000đ.
1.2m*2.6m=3.100.000đ.
1.2m*2.8m=3.250.000đ.
1.2m*3.0m=3.400.000đ.
1.2m*3.2m=3.550.000đ.
==============================

bang-tu-xanh-di-dong

Giá Bảng Từ Xanh Di Động:
★★★★★

0.8m*1.2m=1.200.000đ.
1.0m*1.2m=1.350.000đ.
1.2m*1.5m=1.700.000đ.
1.2m*1.6m=1.800.000đ.
1.2m*1.8m=1.950.000đ.
1.2m*2.0m=2.100.000đ.
1.2m*2.2m=2.300.000đ.
1.2m*2.4m=2.450.000đ.
1.2m*2.6m=2.800.000đ.
1.2m*2.8m=2.950.000đ.
1.2m*3.0m=3.100.000đ.
1.2m*3.2m=3.250.000đ.
==============================

bang-tu-xanh-di-dong

Giá Bảng Từ Xanh Di Động chân Inox:
★★★★★

0.8m*1.2m=1.500.000đ.
1.0m*1.2m=1.650.000đ.
1.2m*1.5m=2.000.000đ.
1.2m*1.6m=2.100.000đ.
1.2m*1.8m=2.250.000đ.
1.2m*2.0m=2.400.000đ.
1.2m*2.2m=2.600.000đ.
1.2m*2.4m=2.750.000đ.
1.2m*2.6m=3.100.000đ.
1.2m*2.8m=3.250.000đ.
1.2m*3.0m=3.400.000đ.
1.2m*3.2m=3.550.000đ.
==============================

bang-viet-but-long

Giá Bảng Di Động 2 mặt:
★★★★★

0.8m*1.2m=1.900.000đ,
1.0m*1.2m=2.150.000đ,
1.2m*1.5m=2.550.000đ,
1.2m*1.6m=2.850.000đ,
1.2m*1.8m=3.150.000đ,
1.2m*2.0m=3.400.000đ,
1.2m*2.2m=3.650.000đ,
1.2m*2.4m=3.900.000đ.
==============================




» Thanh Binh Media «

» Ăn Chay là góp phần chống biến đổi khí hậu vì chính chúng ta và thế hệ tương lai «
» Be a Vegetarian contributes to fighting climate change for ourselves and future generations «

★ Đà Nẵng : 84 Phước Lý 15, Q. Liên Chiểu

- Điện thoại : 0375.888.335 (Mr Nam)

- Email : bangvietthanhbinh@gmail.com

★ Quảng Bình : 02 Tôn Thất Tùng, TP. Đồng Hới

- Điện thoại : 0375.888.335 (Mr Nam)

- Email : bangvietthanhbinh@gmail.com

★ Bảo Hành: 12 Tháng

- Bản đồ : Click vào đây

- Giờ làm việc: 8h - 17h30, thứ 2 - Chủ Nhật.